Diễn biến chính Houston Dynamo vs Seattle Sounders |
||||
Bassi A. | 21' | |||
(3)↑(7)↓ | 60' | |||
71' | (12)↑(19)↓ | |||
71' | (45)↑(99)↓ | |||
Herrera H. | 78' | |||
(27)↑(20)↓ | 80' | |||
83' | (21)↑(6)↓ | |||
83' | (35)↑(45)↓ | |||
87' | 0-1 | Rothrock P. | ||
(21)↑(11)↓ | 88' | |||
(18 )↑(2 )↓ | 88' | |||
90' | (84)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Seattle Sounders |
||||
Houston Dynamo | Seattle Sounders | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
701 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |