Diễn biến chính Houston Dynamo vs Los Angeles FC |
||||
Quinones N. | 1-0 | 11' | ||
(5)↑(30)↓ | 25' | |||
46' | (22)↑(7)↓ | |||
46' | (3)↑(14)↓ | |||
Bassi A. | 2-0 | 50' | ||
(11)↑(21)↓ | 63' | |||
Baird C. | 3-0 | 69' | ||
71' | (80)↑(24)↓ | |||
71' | (19)↑(10)↓ | |||
(27)↑(6)↓ | 78' | |||
(34)↑(18)↓ | 78' | |||
(4)↑(28)↓ | 78' | |||
84' | (27)↑(99)↓ | |||
Escobar F. | 4-0 | 89' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Los Angeles FC |
||||
Houston Dynamo | Los Angeles FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
12 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |