Số liệu thống kê Horizonte CE vs Caucaia CE |
||||
Horizonte CE | Caucaia CE | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
95 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |