Diễn biến chính Hong Kong(N) vs Iran |
||||
24' | 0-1 | Ghayedi M. | ||
65' | (6)↑(19)↓ | |||
65' | (10)↑(26)↓ | |||
65' | (21)↑(18)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 73' | |||
(20)↑(16)↓ | 73' | |||
(25)↑(9)↓ | 73' | |||
77' | (8)↑(9)↓ | |||
81' | (3)↑(7)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 90' | |||
(14)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hong Kong(N) vs Iran |
||||
Hong Kong(N) | Iran | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
209 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
41 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |