Diễn biến chính Holstein Kiel vs Nurnberg |
||||
Skrzybski S. | 1-0 | 19' | ||
Reese F. | 2-0 | 39' | ||
46' | (7)↑(33)↓ | |||
(18)↑(36)↓ | 61' | |||
62' | (29)↑(28)↓ | |||
62' | (35)↑(38)↓ | |||
65' | 2-1 | Lohkemper F. | ||
70' | (9)↑(8)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 72' | |||
(27)↑(7)↓ | 73' | |||
74' | Castrop J. | |||
(8)↑(16)↓ | 82' | |||
(20)↑(11)↓ | 82' | |||
85' | (14)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Nurnberg |
||||
Holstein Kiel | Nurnberg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |