Diễn biến chính Holstein Kiel vs Karlsruher SC |
||||
Skrzybski S. | 1-0 | 17' | ||
(27)↑(7)↓ | 61' | |||
(9)↑(18)↓ | 61' | |||
61' | (2)↑(21)↓ | |||
61' | (11)↑(8)↓ | |||
61' | (16)↑(18)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 67' | |||
Porath F. | 2-0 | 69' | ||
72' | (7)↑(14)↓ | |||
72' | (19)↑(24)↓ | |||
74' | 2-1 | Leon Jensen | ||
(22)↑(31)↓ | 80' | |||
(19)↑(11)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Karlsruher SC |
||||
Holstein Kiel | Karlsruher SC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |