Diễn biến chính Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt |
||||
25' | 0-1 | Marmoush O. | ||
Machino S. | 1-1 | 30' | ||
46' | (18)↑(5)↓ | |||
47' | 1-2 | Matanovic I. | ||
Machino S. | 2-2 | 50' | ||
(22)↑(37)↓ | 60' | |||
65' | 2-3 | Marmoush O. | ||
(7)↑(8)↓ | 67' | |||
68' | (27)↑(9)↓ | |||
68' | (20)↑(26)↓ | |||
74' | 2-4 | Tuta | ||
(27)↑(5)↓ | 78' | |||
(20)↑(18)↓ | 78' | |||
83' | (36)↑(8)↓ | |||
86' | (15)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt |
||||
Holstein Kiel | Eintracht Frankfurt | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
31 |
|
Long pass |
|
25 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |