Số liệu thống kê HNK Cibalia vs Bijelo Brdo |
||||
HNK Cibalia | Bijelo Brdo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
147 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |