Diễn biến chính HK Kopavogur (W) vs Grotta (W) |
||||
14' | 0-1 | |||
47' | 0-2 | |||
1-2 | 53' | |||
73' | 1-3 |
Số liệu thống kê HK Kopavogur (W) vs Grotta (W) |
||||
HK Kopavogur (W) | Grotta (W) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
151 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |