Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce (W) vs Albirex Niigata (W) |
||||
Hiroshima Sanfrecce (W) | Albirex Niigata (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
85 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |