Diễn biến chính Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka |
||||
(9)↑(20)↓ | 24' | |||
(14)↑(35)↓ | 46' | |||
Ohashi Y. | 1-0 | 60' | ||
(10)↑(11)↓ | 66' | |||
71' | (9)↑(27)↓ | |||
71' | (25)↑(30)↓ | |||
87' | (28)↑(44)↓ | |||
(6)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka |
||||
Hiroshima Sanfrecce | Avispa Fukuoka | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |