Diễn biến chính Hibernian vs Saint Johnstone |
||||
Kukharevych M. | 1-0 | 45' | ||
(23)↑(7)↓ | 46' | |||
(10)↑(19)↓ | 62' | |||
(32)↑(35)↓ | 62' | |||
Boyle M. | 2-0 | 72' | ||
74' | (27)↑(10)↓ | |||
79' | (24)↑(14)↓ | |||
(17)↑(99)↓ | 83' | |||
(2)↑(12)↓ | 83' | |||
89' | Mbunga Kimpioka B. |
Số liệu thống kê Hibernian vs Saint Johnstone |
||||
Hibernian | Saint Johnstone | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
17 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |