Diễn biến chính Hibernian vs Luzern |
||||
Newell J. | 1-0 | 46' | ||
56' | 1-1 | Beka I. | ||
Vente D. | 2-1 | 73' | ||
Obita J. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Luzern |
||||
Hibernian | Luzern | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
225 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |