Diễn biến chính Hibernian vs Livingston |
||||
Obita J. | 1-0 | 5' | ||
Maolida M. | 2-0 | 7' | ||
Le Fondre A. | 3-0 | 22' | ||
36' | (20)↑(16)↓ | |||
46' | (5)↑(4)↓ | |||
(13)↑(1)↓ | 46' | |||
(29)↑(17)↓ | 56' | |||
64' | (9)↑(33)↓ | |||
(30)↑(12)↓ | 64' | |||
(14)↑(7)↓ | 78' | |||
(44)↑(19)↓ | 78' | |||
81' | (28)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Hibernian vs Livingston |
||||
Hibernian | Livingston | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |