Diễn biến chính Hibernian vs Kilmarnock |
||||
Campbell J. | 1-0 | 36' | ||
46' | (10)↑(22)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 56' | |||
(14)↑(6)↓ | 68' | |||
75' | (21)↑(31)↓ | |||
87' | (19)↑(6)↓ | |||
87' | (15)↑(12)↓ | |||
87' | (7)↑(11)↓ | |||
(16)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hibernian vs Kilmarnock |
||||
Hibernian | Kilmarnock | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |