Diễn biến chính Hibernian vs Dundee |
||||
(21)↑(16)↓ | 62' | |||
(23)↑(9)↓ | 62' | |||
(29)↑(19)↓ | 72' | |||
82' | (19)↑(20)↓ | |||
88' | (21)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Hibernian vs Dundee |
||||
Hibernian | Dundee | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |