Số liệu thống kê HHC Hardenberg vs Kozakken Boys |
||||
HHC Hardenberg | Kozakken Boys | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |