Diễn biến chính Hertha Berlin vs VfL Osnabruck |
||||
(8)↑(41)↓ | 46' | |||
57' | (11)↑(7)↓ | |||
(17)↑(39)↓ | 61' | |||
(22)↑(26)↓ | 61' | |||
(9)↑(25)↓ | 75' | |||
75' | (13)↑(8)↓ | |||
75' | (32)↑(17)↓ | |||
Niederlechner F. | 85' | |||
(5)↑(31)↓ | 86' | |||
90' | (16)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs VfL Osnabruck |
||||
Hertha Berlin | VfL Osnabruck | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |