Diễn biến chính Hertha Berlin vs RB Leipzig |
||||
39' | 0-1 | Haidara A. | ||
(23)↑(16)↓ | 62' | |||
(8)↑(6)↓ | 62' | |||
(24)↑(27)↓ | 62' | |||
63' | (7)↑(10)↓ | |||
63' | (19)↑(11)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 74' | |||
(7)↑(5)↓ | 74' | |||
78' | (16)↑(8)↓ | |||
84' | (23)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs RB Leipzig |
||||
Hertha Berlin | RB Leipzig | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
274 |
|
Số đường chuyền |
|
578 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
33 |
|
Ném biên |
|
33 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |