Diễn biến chính Hertha Berlin vs Kaiserslautern |
||||
Tabakovic H. | 1-0 | 20' | ||
32' | (17)↑(31)↓ | |||
39' | 1-1 | Ritter M. | ||
Dudziak J. | 2-1 | 45' | ||
(20)↑(8)↓ | 62' | |||
64' | (10)↑(14)↓ | |||
Reese F. | 3-1 | 67' | ||
(39)↑(30)↓ | 79' | |||
(22)↑(27)↓ | 79' | |||
(2)↑(19)↓ | 84' | |||
(7)↑(25)↓ | 84' | |||
85' | (4)↑(11)↓ | |||
85' | (40)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Kaiserslautern |
||||
Hertha Berlin | Kaiserslautern | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |