Diễn biến chính Hertha Berlin vs Hansa Rostock |
||||
Dardai P. | 1-0 | 18' | ||
Reese F. | 2-0 | 31' | ||
46' | (24)↑(13)↓ | |||
46' | (19)↑(8)↓ | |||
(5)↑(34)↓ | 58' | |||
Dardai P. | 3-0 | 59' | ||
(30)↑(27)↓ | 72' | |||
72' | (18)↑(49)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 72' | |||
(39)↑(22)↓ | 79' | |||
(37)↑(31)↓ | 79' | |||
80' | (29)↑(3)↓ | |||
Tabakovic H. | 4-0 | 86' | ||
90' | (26)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Hansa Rostock |
||||
Hertha Berlin | Hansa Rostock | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |