Diễn biến chính Hertha Berlin vs Eintracht Braunschweig |
||||
38' | 0-1 | Levente Szabo | ||
(9)↑(24)↓ | 46' | |||
50' | Grill L. | |||
53' | (12)↑(21)↓ | |||
Cuisance M. | 1-1 | 54' | ||
(7)↑(33)↓ | 67' | |||
Ibrahim Maza | 2-1 | 72' | ||
73' | (17)↑(11)↓ | |||
73' | (27)↑(39)↓ | |||
(20)↑(39)↓ | 76' | |||
81' | (15)↑(8)↓ | |||
81' | (22)↑(19)↓ | |||
Niederlechner F. | 3-1 | 83' | ||
(21)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Hertha Berlin vs Eintracht Braunschweig |
||||
Hertha Berlin | Eintracht Braunschweig | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
15 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |