Diễn biến chính Heracles Almelo vs SC Heerenveen |
||||
Mirani D. | 1-0 | 25' | ||
46' | (21)↑(6)↓ | |||
(23)↑(29)↓ | 57' | |||
59' | 1-1 | Dimitris Rallis | ||
60' | (2)↑(45)↓ | |||
60' | (14)↑(19)↓ | |||
69' | (4)↑(17)↓ | |||
71' | (9)↑(26)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 72' | |||
(9)↑(19)↓ | 72' | |||
Engels M. | 2-1 | 87' | ||
(21)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs SC Heerenveen |
||||
Heracles Almelo | SC Heerenveen | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
34 |
|
Long pass |
|
17 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |