Diễn biến chính Henan Football Club vs Shanghai Port |
||||
Covic N. | 1-0 | 44' | ||
46' | (7)↑(34)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 46' | |||
Denic D. | 2-0 | 63' | ||
65' | (16)↑(6)↓ | |||
(10)↑(31)↓ | 68' | |||
(29)↑(8)↓ | 68' | |||
69' | (10)↑(11)↓ | |||
72' | 2-1 | Lucas João | ||
(4)↑(33)↓ | 75' | |||
(24)↑(11)↓ | 80' | |||
88' | (2)↑(3)↓ | |||
88' | (45)↑(4)↓ | |||
Covic N. | 3-1 | 89' |
Số liệu thống kê Henan Football Club vs Shanghai Port |
||||
Henan Football Club | Shanghai Port | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
247 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
21 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |