Diễn biến chính Heidenheimer vs TSG Hoffenheim |
||||
58' | (3)↑(15)↓ | |||
58' | (17)↑(11)↓ | |||
67' | (10)↑(21)↓ | |||
(31)↑(39)↓ | 70' | |||
(14)↑(18)↓ | 70' | |||
84' | (18)↑(7)↓ | |||
84' | (35)↑(34)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs TSG Hoffenheim |
||||
Heidenheimer | TSG Hoffenheim | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
29 |
|
Long pass |
|
24 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |