Diễn biến chính Heidenheimer vs SC Freiburg |
||||
54' | 0-1 | Doan R. | ||
59' | 0-2 | Grifo V. | ||
(9)↑(14)↓ | 60' | |||
(31)↑(2)↓ | 60' | |||
(8)↑(17)↓ | 60' | |||
63' | (9)↑(18)↓ | |||
65' | 0-3 | Grifo V. | ||
70' | (23)↑(20)↓ | |||
(39)↑(33)↓ | 71' | |||
(3)↑(10)↓ | 71' | |||
81' | (7)↑(32)↓ | |||
81' | (33)↑(30)↓ | |||
81' | (44)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs SC Freiburg |
||||
Heidenheimer | SC Freiburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
29 |
|
Long pass |
|
43 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |