Diễn biến chính Heidenheimer vs RB Leipzig |
||||
59' | 0-1 | Openda L. | ||
(21)↑(23)↓ | 67' | |||
(8)↑(29)↓ | 67' | |||
(31)↑(33)↓ | 67' | |||
69' | (3)↑(22)↓ | |||
69' | (13)↑(18)↓ | |||
76' | (9)↑(30)↓ | |||
76' | (14)↑(10)↓ | |||
(14)↑(18)↓ | 83' | |||
(9)↑(10)↓ | 83' | |||
83' | (39)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs RB Leipzig |
||||
Heidenheimer | RB Leipzig | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
24 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |