Diễn biến chính Heidenheimer vs Magdeburg |
||||
(20)↑(33)↓ | 46' | |||
(16)↑(17)↓ | 46' | |||
61' | (9)↑(19)↓ | |||
70' | (31)↑(11)↓ | |||
75' | (37)↑(10)↓ | |||
75' | (2)↑(5)↓ | |||
(24)↑(11)↓ | 80' | |||
(9)↑(37)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs Magdeburg |
||||
Heidenheimer | Magdeburg | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
581 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
3 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |