Diễn biến chính Heidenheimer vs Holstein Kiel |
||||
Mainka P. | 1-0 | 2' | ||
60' | (18)↑(36)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 62' | |||
66' | (31)↑(27)↓ | |||
Kleindienst T. | 2-0 | 68' | ||
Beste J. | 3-0 | 75' | ||
76' | (20)↑(7)↓ | |||
76' | (8)↑(11)↓ | |||
(20)↑(37)↓ | 78' | |||
(24)↑(11)↓ | 78' | |||
(9)↑(10)↓ | 89' | |||
(27)↑(33)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs Holstein Kiel |
||||
Heidenheimer | Holstein Kiel | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |