Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Kilmarnock |
||||
Vargas K. | 1-0 | 10' | ||
54' | (12)↑(22)↓ | |||
67' | 1-1 | Watkins M. | ||
(14)↑(25)↓ | 71' | |||
(18)↑(7)↓ | 71' | |||
(15)↑(19)↓ | 71' | |||
74' | (39)↑(11)↓ | |||
74' | (99)↑(9)↓ | |||
74' | (3)↑(6)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 80' | |||
(13)↑(81)↓ | 80' | |||
88' | (7)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Kilmarnock |
||||
Heart of Midlothian | Kilmarnock | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
35 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |