Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Hibernian |
||||
28' | 0-1 | Marcondes E. | ||
Shankland L. | 1-1 | 45' | ||
(6)↑(29)↓ | 55' | |||
(7)↑(14)↓ | 65' | |||
69' | (7)↑(9)↓ | |||
77' | (6)↑(30)↓ | |||
81' | (23)↑(20)↓ | |||
(15)↑(19)↓ | 87' | |||
(24)↑(77)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Hibernian |
||||
Heart of Midlothian | Hibernian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Cản sút |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |