Diễn biến chính Heart of Midlothian vs Celtic FC |
||||
13' | Idah A. | |||
16' | Yang Hyun-Jun | |||
Grant J. | 1-0 | 43' | ||
46' | (8)↑(28)↓ | |||
Shankland L. | 2-0 | 56' | ||
(25)↑(7)↓ | 71' | |||
(14)↑(8)↓ | 79' | |||
(30)↑(17)↓ | 79' | |||
79' | (48)↑(24)↓ | |||
(22)↑(6)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs Celtic FC |
||||
Heart of Midlothian | Celtic FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |