Diễn biến chính Hatayspor vs Besiktas JK |
||||
(77)↑(4)↓ | 31' | |||
38' | 0-1 | Semih Kiliçsoy | ||
(2)↑(10)↓ | 46' | |||
53' | 0-2 | Colley O. | ||
(20)↑(5)↓ | 68' | |||
(18)↑(7)↓ | 68' | |||
73' | (75)↑(11)↓ | |||
Hodzic A. | 1-2 | 80' | ||
80' | (9)↑(90)↓ | |||
(13)↑(22)↓ | 80' | |||
88' | (21)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Besiktas JK |
||||
Hatayspor | Besiktas JK | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |