Diễn biến chính Harrogate Town vs Walsall |
||||
48' | 0-1 | Gordon L. | ||
(24)↑(7)↓ | 62' | |||
64' | (17)↑(26)↓ | |||
64' | (23)↑(9)↓ | |||
(17)↑(22)↓ | 75' | |||
(4)↑(8)↓ | 75' | |||
84' | 0-2 | Mo Faal | ||
85' | (11)↑(18)↓ | |||
(27)↑(9)↓ | 86' | |||
90' | (12)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Walsall |
||||
Harrogate Town | Walsall | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
30 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |