Diễn biến chính Harrogate Town vs Port Vale |
||||
54' | 0-1 | Ruari Paton | ||
(12)↑(18)↓ | 63' | |||
66' | (9)↑(17)↓ | |||
66' | (32)↑(19)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 69' | |||
74' | (27)↑(15)↓ | |||
(2)↑(14)↓ | 85' | |||
(4)↑(8)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Port Vale |
||||
Harrogate Town | Port Vale | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
248 |
|
Số đường chuyền |
|
621 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
16 |
|
Ném biên |
|
29 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
18 |
|
Thử thách |
|
8 |
19 |
|
Long pass |
|
39 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |