Diễn biến chính Harrogate Town vs Doncaster Rovers |
||||
34' | 0-1 | Barlow A. | ||
47' | 0-2 | Molyneux L. | ||
Armstrong L. | 1-2 | 50' | ||
Eastman T. | 2-2 | 60' | ||
67' | (21)↑(27)↓ | |||
(6)↑(16)↓ | 78' | |||
(18)↑(7)↓ | 78' | |||
(8)↑(12)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs Doncaster Rovers |
||||
Harrogate Town | Doncaster Rovers | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
81 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
32 |
|
Ném biên |
|
40 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |