Diễn biến chính Harrogate Town vs AFC Wimbledon |
||||
6' | 0-1 | Bugiel O. | ||
(24)↑(12)↓ | 55' | |||
59' | (11)↑(29)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 59' | |||
(29)↑(7)↓ | 66' | |||
77' | (8)↑(18)↓ | |||
87' | (16)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Harrogate Town vs AFC Wimbledon |
||||
Harrogate Town | AFC Wimbledon | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
35 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |