Số liệu thống kê Hapoel Jerusalem (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W) |
||||
Hapoel Jerusalem (W) | Ironi Ramat Hasharon (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
108 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |