Diễn biến chính Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa |
||||
Ganah A. C. | 1-0 | 39' | ||
Peretz E. | 2-0 | 54' | ||
Turgeman A. | 3-0 | 88' |
Số liệu thống kê Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Haifa |
||||
Hapoel Beer Sheva | Hapoel Haifa | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |