Diễn biến chính Hannover 96 vs Nurnberg |
||||
Borner J. | 1-0 | 43' | ||
Kohn D. A. | 2-0 | 49' | ||
58' | (23)↑(14)↓ | |||
68' | (5)↑(21)↓ | |||
68' | (20)↑(36)↓ | |||
Beier M. | 3-0 | 70' | ||
(10)↑(11)↓ | 71' | |||
(16)↑(36)↓ | 71' | |||
(24)↑(14)↓ | 82' | |||
(8)↑(6)↓ | 88' | |||
(3)↑(18)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Nurnberg |
||||
Hannover 96 | Nurnberg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |