Diễn biến chính Hannover 96 vs Holstein Kiel |
||||
26' | 0-1 | Holtby L. | ||
32' | 0-2 | Rothe T. | ||
46' | (20)↑(9)↓ | |||
(37)↑(20)↓ | 61' | |||
(36)↑(25)↓ | 61' | |||
65' | (13)↑(7)↓ | |||
(11)↑(4)↓ | 71' | |||
74' | (2)↑(11)↓ | |||
74' | (6)↑(10)↓ | |||
Schaub L. | 1-2 | 78' | ||
84' | (32)↑(15)↓ | |||
(10)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Holstein Kiel |
||||
Hannover 96 | Holstein Kiel | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |