Diễn biến chính Hannover 96 vs Heidenheimer |
||||
31' | 0-1 | Beste J. | ||
35' | 0-2 | Kleindienst T. | ||
45' | 0-3 | Thomalla D. | ||
(10)↑(36)↓ | 46' | |||
(9)↑(11)↓ | 65' | |||
Beier M. | 82' | |||
(24)↑(14)↓ | 83' | |||
85' | (16)↑(17)↓ | |||
87' | (20)↑(37)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 88' | |||
90' | (9)↑(10)↓ | |||
90' | (8)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Heidenheimer |
||||
Hannover 96 | Heidenheimer | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |