Diễn biến chính Ham-Kam vs Stromsgodset |
||||
43' | 0-1 | Taaje J. | ||
(18)↑(22)↓ | 63' | |||
(26)↑(23)↓ | 63' | |||
(9)↑(16)↓ | 63' | |||
73' | (22)↑(21)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 73' | |||
(8)↑(7)↓ | 81' | |||
84' | (77)↑(23)↓ | |||
90' | (37)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Ham-Kam vs Stromsgodset |
||||
Ham-Kam | Stromsgodset | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |