Diễn biến chính Ham-Kam vs Sandefjord |
||||
(2)↑(23)↓ | 14' | |||
Udahl H. | 1-0 | 28' | ||
Udahl H. | 2-0 | 45' | ||
66' | (23)↑(21)↓ | |||
66' | (27)↑(7)↓ | |||
66' | (5)↑(8)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 70' | |||
78' | (11)↑(14)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Ham-Kam vs Sandefjord |
||||
Ham-Kam | Sandefjord | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
240 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |