Diễn biến chính Hamburger SV vs Holstein Kiel |
||||
24' | (18)↑(8)↓ | |||
59' | 0-1 | Rothe T. | ||
(27)↑(11)↓ | 70' | |||
(17)↑(21)↓ | 70' | |||
72' | (22)↑(7)↓ | |||
73' | Holtby L. | |||
(20)↑(10)↓ | 76' | |||
(18)↑(22)↓ | 76' | |||
80' | (3)↑(11)↓ | |||
80' | (9)↑(13)↓ | |||
(36)↑(23)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs Holstein Kiel |
||||
Hamburger SV | Holstein Kiel | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
274 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |