Diễn biến chính Habitpharm Javor vs Radnik Surdulica |
||||
Gojkovic L. | 1-0 | 4' | ||
Micic L. | 2-0 | 33' | ||
83' | 2-1 | Orescanin M. |
Số liệu thống kê Habitpharm Javor vs Radnik Surdulica |
||||
Habitpharm Javor | Radnik Surdulica | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
274 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Thử thách |
|
9 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |