Số liệu thống kê Gumushanespor vs Artvin Hopaspor |
||||
Gumushanespor | Artvin Hopaspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
87 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |