Diễn biến chính Grulla Morioka vs Vanraure Hachinohe FC |
||||
48' | 0-1 | Sasaki | ||
Kawabe | 1-1 | 58' | ||
68' | 1-2 | Sasaki |
Số liệu thống kê Grulla Morioka vs Vanraure Hachinohe FC |
||||
Grulla Morioka | Vanraure Hachinohe FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
44 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |