Diễn biến chính Grotta (W) vs Grindavik (W) |
||||
19' | 0-1 |
Số liệu thống kê Grotta (W) vs Grindavik (W) |
||||
Grotta (W) | Grindavik (W) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
151 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |