Diễn biến chính Grotta (W) vs Grindavik (W) |
||||
22' | 0-1 |
Số liệu thống kê Grotta (W) vs Grindavik (W) |
||||
Grotta (W) | Grindavik (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
110 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |